Hormone tăng trưởng là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học

Hormone tăng trưởng (GH) là một polypeptide được tiết ra từ thùy trước tuyến yên, đóng vai trò then chốt trong sự phát triển và điều hòa chuyển hóa cơ thể Nó kích thích tăng chiều cao, tăng khối cơ, giảm mỡ và thúc đẩy tổng hợp IGF-1, hoạt động theo nhịp sinh học và chịu ảnh hưởng bởi giấc ngủ, vận động, dinh dưỡng

Giới thiệu về Hormone tăng trưởng

Hormone tăng trưởng (GH – Growth Hormone), còn gọi là somatotropin, là một polypeptide tuyến yên được tiết ra bởi tế bào somatotroph nằm ở thùy trước tuyến yên. GH thuộc nhóm hormone peptide, có vai trò thiết yếu trong sự phát triển thể chất, đặc biệt là tăng trưởng chiều cao ở trẻ em và thanh thiếu niên.

Không chỉ liên quan đến phát triển hình thái, GH còn ảnh hưởng đến chuyển hóa năng lượng và sự duy trì khối cơ, khối xương và thành phần cơ thể ở người trưởng thành. Tác dụng của GH được thực hiện một phần thông qua việc kích thích gan và các mô ngoại biên tiết ra yếu tố tăng trưởng giống insulin loại 1 (IGF-1), một chất trung gian đóng vai trò thiết yếu trong nhiều hiệu ứng sinh học của GH.

Hormone này có tính chu kỳ trong tiết nội sinh, với mức cao nhất xuất hiện vào ban đêm khi ngủ sâu. Việc rối loạn tiết GH có thể dẫn đến các hội chứng lâm sàng nghiêm trọng như lùn tuyến yên, khổng lồ hoặc to đầu chi.

Cấu trúc và cơ chế tiết

GH là một chuỗi polypeptide đơn gồm 191 acid amin, có trọng lượng phân tử khoảng 22 kDa. Dạng phổ biến trong cơ thể người là GH 22kDa, mặc dù tồn tại một số isoform khác với hoạt tính sinh học thấp hơn. Cấu trúc không gian ba chiều được ổn định bởi các liên kết disulfide nội phân tử, giúp hormone duy trì hoạt tính sinh học.

GH được tổng hợp tại tuyến yên theo cơ chế điều hòa hai chiều từ vùng dưới đồi: hormone giải phóng GH (GHRH) kích thích tiết GH, còn somatostatin (GHIH – growth hormone inhibiting hormone) có tác dụng ức chế. Mỗi ngày, GH được tiết ra theo từng xung nhỏ, khoảng 10–20 lần/ngày, với đỉnh cao nhất thường vào 60 phút sau khi bắt đầu giấc ngủ sâu (NREM giai đoạn 3 và 4).

Bảng sau tổng hợp đặc điểm cấu trúc cơ bản của GH:

Thuộc tínhThông tin
Loại hormonePeptide
Chuỗi191 acid amin
Khối lượng phân tử~22 kDa
Nơi tiếtTuyến yên trước (adenohypophysis)
Điều hòaGHRH (+), Somatostatin (−)

Chức năng sinh lý

GH có nhiều chức năng sinh lý thiết yếu, tác động đến hầu hết các mô trong cơ thể. Trong giai đoạn phát triển, GH kích thích sự phân chia tế bào, kéo dài sụn tăng trưởng ở xương dài, từ đó làm tăng chiều cao. Đồng thời, GH tăng tổng hợp protein và thúc đẩy quá trình chuyển hóa lipid nhằm cung cấp năng lượng cho các hoạt động đồng hóa.

GH có tác động gián tiếp thông qua IGF-1 – một yếu tố được tổng hợp tại gan dưới tác động của GH. IGF-1 gắn với các thụ thể đặc hiệu trên mô đích để kích thích tăng sinh tế bào, biệt hóa mô và tăng tổng hợp protein. Ngoài ra, GH còn có tác dụng:

  • Kích thích chuyển hóa protein: tăng hấp thu amino acid, tăng tổng hợp enzyme và cấu trúc cơ
  • Phân giải mỡ: tăng lipolysis tại mô mỡ, giải phóng acid béo
  • Ức chế tác dụng insulin: giảm sử dụng glucose, tăng đường huyết nhẹ

 

Tóm lại, GH là một hormone đồng hóa mạnh, vừa giúp phát triển hình thể vừa duy trì các chức năng trao đổi chất toàn cơ thể ở người trưởng thành.

Điều hòa và các yếu tố ảnh hưởng

GH được điều hòa thông qua cơ chế phản hồi âm giữa tuyến yên, vùng dưới đồi và gan. Khi nồng độ GH hoặc IGF-1 tăng, chúng sẽ ức chế GHRH và kích thích tiết somatostatin, làm giảm tiết GH. Ngược lại, khi mức GH thấp, tín hiệu ngược được điều chỉnh để tăng tiết GHRH.

Yếu tố kích thích tiết GH:

  • Ngủ sâu (NREM 3–4)
  • Vận động cường độ cao
  • Hạ đường huyết
  • Stress ngắn hạn (catecholamine tăng)
  • Chế độ ăn giàu đạm, nhịn đói nhẹ

 

Yếu tố ức chế tiết GH:

  • Tăng glucose huyết
  • Tăng acid béo tự do
  • Stress kéo dài hoặc cường cortisol
  • Thiếu ngủ, đặc biệt giấc ngủ REM

 

Sự biến động của GH có tính sinh học rõ ràng theo nhịp ngày đêm (circadian rhythm), trong đó 70% lượng GH bài tiết hàng ngày xảy ra vào ban đêm. Điều này lý giải vì sao giấc ngủ đủ và chất lượng là yếu tố thiết yếu với tăng trưởng ở trẻ.

Ứng dụng lâm sàng

Hormone tăng trưởng tổng hợp (rhGH – recombinant human growth hormone) được sử dụng rộng rãi trong y học để điều trị các tình trạng liên quan đến thiếu hụt GH hoặc các bệnh lý có rối loạn tăng trưởng. Liệu pháp GH được phê duyệt và theo dõi chặt chẽ trong y học nội tiết và nhi khoa, đặc biệt ở trẻ em có rối loạn phát triển chiều cao.

Chỉ định điều trị bằng GH ở trẻ em bao gồm:

  • Thiếu hụt hormone tăng trưởng (GHD – Growth Hormone Deficiency)
  • Hội chứng Turner (rối loạn di truyền ở nữ giới)
  • Hội chứng Prader-Willi (liên quan đến béo phì và thiểu năng)
  • Bệnh thận mạn tính (chậm tăng trưởng do chuyển hóa rối loạn)
  • Chậm tăng trưởng vô căn (idiopathic short stature – ISS)

 

Ở người lớn, GH được chỉ định cho:

  • Thiếu hụt GH mắc phải hoặc bẩm sinh
  • Suy tuyến yên toàn phần
  • Hội chứng ruột ngắn
  • Mất khối cơ trong HIV/AIDS

 

Việc điều trị phải có chỉ định từ bác sĩ nội tiết và được theo dõi sát qua nồng độ IGF-1, đánh giá tốc độ tăng trưởng, các biến chứng chuyển hóa và tác dụng phụ lâu dài.

Rối loạn liên quan đến GH

Bất thường trong sản xuất hoặc hoạt động của GH dẫn đến nhiều rối loạn nội tiết quan trọng, tùy thuộc vào thời điểm khởi phát và mức độ bất thường.

Thiếu hụt GH:

  • Ở trẻ em: Gây chậm phát triển chiều cao, xương phát triển không tương xứng, khuôn mặt trẻ hóa, đôi khi kèm theo hạ đường huyết.
  • Ở người lớn: Gây tăng mỡ bụng, giảm khối lượng cơ, giảm mật độ xương, mệt mỏi, trầm cảm và giảm chất lượng cuộc sống.

 

Dư thừa GH:

  • Trẻ em: Gây bệnh gigantism – phát triển chiều cao bất thường do xương còn mở đĩa tăng trưởng.
  • Người lớn: Gây bệnh acromegaly – phì đại các mô mềm, xương hàm, mũi, tay chân, rối loạn chuyển hóa, tăng huyết áp và nguy cơ tim mạch.

 

Chẩn đoán các rối loạn này dựa vào:

  • Nồng độ GH và IGF-1
  • Chụp MRI tuyến yên (nếu nghi có u tuyến)
  • Test ức chế GH bằng glucose hoặc test kích thích GH bằng insulin

 

Liệu pháp GH và các vấn đề liên quan

Liệu pháp hormone tăng trưởng sử dụng GH tái tổ hợp được FDA và nhiều tổ chức y tế phê duyệt. Tuy nhiên, vì GH ảnh hưởng đến nhiều hệ thống, nên điều trị cần giám sát sát sao để phòng biến chứng.

Lợi ích:

  • Tăng tốc độ tăng trưởng ở trẻ thấp còi
  • Cải thiện thành phần cơ thể (giảm mỡ, tăng cơ)
  • Nâng cao mật độ xương
  • Cải thiện chất lượng sống ở người lớn thiếu GH

 

Tác dụng phụ tiềm ẩn:

  • Đau khớp, phù, đau cơ
  • Tăng đề kháng insulin, nguy cơ tiểu đường
  • Hội chứng ống cổ tay
  • Tăng áp lực nội sọ (hiếm)
  • Tăng nguy cơ u lành và ác tính (tranh cãi)

 

Các đối tượng không nên dùng GH:

Chống chỉ địnhGiải thích
Ung thư tiến triểnGH có thể thúc đẩy tăng sinh tế bào
Thai kỳThiếu dữ liệu an toàn
Phù phổi cấp, chấn thương nội sọNguy cơ tăng áp lực nội sọ

GH và quá trình lão hóa

GH và IGF-1 giảm dần theo tuổi – đây là nguyên nhân sinh lý gây mất cơ, giảm mật độ xương và thay đổi chuyển hóa ở người già. Một số nghiên cứu đã đặt ra giả thuyết rằng bổ sung GH có thể làm chậm quá trình lão hóa, tăng sức khỏe sinh học.

Tuy nhiên, bằng chứng khoa học chưa đồng nhất. Việc sử dụng GH ở người lớn khỏe mạnh với mục đích “chống lão hóa” hoặc tăng cường thể lực vẫn gây tranh cãi, và hiện không được các tổ chức y khoa lớn khuyến nghị do nguy cơ tác dụng phụ vượt lợi ích.

Lạm dụng GH còn xảy ra trong giới thể thao chuyên nghiệp, nhưng hành vi này bị cấm theo quy định của Cơ quan Chống Doping Thế giới (WADA).

Kết luận

Hormone tăng trưởng là một yếu tố nội tiết quan trọng, điều hòa sự phát triển và chuyển hóa của cơ thể. Vai trò của GH mở rộng từ tăng chiều cao, duy trì thành phần cơ thể cho đến điều hòa chuyển hóa và ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.

Sự hiểu biết đúng đắn về GH – bao gồm sinh lý, điều hòa, ứng dụng lâm sàng và tác dụng phụ – là cơ sở để sử dụng an toàn hormone này trong điều trị nội tiết. Đồng thời, cần tránh các hình thức lạm dụng GH không chính thống, nhằm bảo vệ sức khỏe lâu dài và tuân thủ đạo đức y khoa.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hormone tăng trưởng:

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả đưa DNA ngoại lai vào chuột bằng cách tiêm vi mô vào trứng. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 82 Số 13 - Trang 4438-4442 - 1985
Tiêm vi mô DNA ngoại lai vào trứng động vật có vú đã thụ tinh là một phương thức thuận lợi để đưa các gen vào dòng gốc. Một số tham số quan trọng ảnh hưởng đến sự tích hợp thành công của DNA ngoại lai vào nhiễm sắc thể chuột được mô tả. Các ảnh hưởng của nồng độ DNA, kích thước, và hình thức (siêu cuộn so với dạng tuyến tính với nhiều đầu khác nhau) được xem xét cùng với vị trí tiêm (hạt n...... hiện toàn bộ
#DNA ngoại lai #tiêm vi mô #trứng động vật có vú #hóa sinh #chuột biến đổi gen #hormone tăng trưởng #nhiễm sắc thể #gen #lai hybrid #nồng độ DNA #hiệu quả tích hợp #hạt nhân đực #hạt nhân cái #bào tương #chất đệm.
Sự bài tiết ghrelin được điều chỉnh theo loại dinh dưỡng và giới tính Dịch bởi AI
Clinical Endocrinology - Tập 60 Số 3 - Trang 382-388 - 2004
Tóm tắtđiều kiện nền  Ghrelin là một chất tiết hocmon tăng trưởng (GH) mạnh, đồng thời cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh cảm giác thèm ăn và cân nặng. Ghrelin làm tăng cảm giác đói và lượng thức ăn tiêu thụ, và mức độ của nó giảm xuống sau bữa ăn tiêu chuẩn hoặc glucose.... hiện toàn bộ
#Ghrelin #hormone tăng trưởng #glucose #lipid #protein #kháng insulin #giới tính #béo phì #chỉ số khối cơ thể (BMI).
RFRP-3 của chuột ảnh hưởng đến biểu hiện GHRH ở vùng hạ đồi và sự tiết hormone tăng trưởng nhưng không ảnh hưởng đến biểu hiện gen KiSS-1 hoặc sự khởi đầu dậy thì ở chuột đực Dịch bởi AI
Neuroendocrinology - Tập 88 Số 4 - Trang 305-315 - 2008
<i>Nền tảng/Mục tiêu:</i> RFRP-3 là một neuropeptide được mô tả gần đây, ảnh hưởng đến nhiều yếu tố sinh lý, bao gồm việc ức chế sự tiết gonadotropin và hành vi sinh sản. Chúng tôi giả thuyết rằng RFRP-3 nội sinh có thể đóng vai trò trong việc ức chế sự khởi đầu của dậy thì ở chuột đực non. <i>Phương pháp:</i> Để kiểm tra giả thuyết này, chúng tôi đã đặt cannula vào...... hiện toàn bộ
Chiến lược RT-PCR cạnh tranh để đánh giá định lượng sự biểu hiện của thụ thể hormone tăng trưởng loại I ở cá rô phi (Oreochromis niloticus) Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2009
Tóm tắt Việc định lượng sự biểu hiện gen yêu cầu phải đo lường chính xác một bản sao cụ thể. Trong bài báo này, một kỹ thuật phản ứng chuỗi polymerase phiên mã ngược định lượng (RT-PCR) bằng cách cạnh tranh cho thụ thể hormone tăng trưởng loại I của cá rô phi đã được thiết kế và xác thực. Quy trình thí nghiệm này đã được sử dụng để xác định sự phong phú c...... hiện toàn bộ
Ảnh hưởng của Hormone Growth và Insulin Growth Factor 1 đối với sự tăng trưởng xương trong nghiên cứu In vitro
800x600 GH kích thích sản xuất IGF-I trong nuôi cấy mô xương trong ống nghiệm do phát huy tác dụng đồng hóa lên các nguyên bào xương. Một số các nghiên cứu chỉ ra rằng nhiều chức năng của GH có thể vẫn phát huy tác dụng mà không cần qua trung gian IGF-I. Sự biểu hi...... hiện toàn bộ
#Hormone Growth #Insulin Growth Factor 1 #tăng trưởng xương
ẢNH HƯỞNG CỦA HORMONE GROWTH VÀ INSULIN GROWTH FACTOR 1 ĐỐI VỚI SỰ TĂNG TRƯỞNG XƯƠNG THEO TRỤC DỌC
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Tân Trào - Tập 3 Số 5 - Trang 67-71 - 2017
Hormone Growth (GH) và Insulin Growth Factor 1 (IGF-I) có vai trò quan trọng trong sự phát triển chiều cao cơ thể thông qua các tác động lên xương. Nhiều công trình nghiên cứu trên người và động vật cho thấy GH kích thích trực tiếp sự phát triển xương theo trục dọc bằng cách kích thích cácnguyên bào sụn trong đĩa tăng trưởng theo cơ chế nhân dòng vô tính và IGF -I kích thích các tế bào ở các giai ...... hiện toàn bộ
#Hormone Growth; Insulin Growth Factor 1; bone growth; osteoblasts.
ẢNH HƯỞNG CỦA HORMONE GROWTH VÀ INSULIN GROWTH FACTOR 1 ĐỐI VỚI SỰ TĂNG TRƯỞNG XƯƠNG THEO TRỤC DỌC
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Tân Trào - Tập 3 Số 5 - Trang 67-71 - 2017
Hormone Growth (GH) và Insulin Growth Factor 1 (IGF-I) có vai trò quan trọng trong sự phát triển chiều cao cơ thể thông qua các tác động lên xương. Nhiều công trình nghiên cứu trên người và động vật cho thấy GH kích thích trực tiếp sự phát triển xương theo trục dọc bằng cách kích thích cácnguyên bào sụn trong đĩa tăng trưởng theo cơ chế nhân dòng vô tính và IGF -I kích thích các tế bào ở các giai ...... hiện toàn bộ
#Hormone Growth; Insulin Growth Factor 1; bone growth; osteoblasts.
HIỆU QUẢ ĐIỀU TRỊ BẰNG HORMONE TĂNG TRƯỞNG TÁI TỔ HỢP Ở TRẺ CHẬM PHÁT TRIỂN THỂ CHẤT DO HẬU QUẢ NHỎ SO VỚI TUỔI THAI
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 517 Số 2 - 2022
Trẻ sinh ra nhỏ so với tuổi thai (SGA) là trẻ có cân nặng khi sinh và/hoặc chiều dài khi sinh thấp hơn ít nhất 2 độ lệch chuẩn so với mức trung bình của quần thể cùng tuổi, giới và chủng tộc. Khoảng 10-15% trẻ SGA không bắt kịp đà tăng trưởng lúc 2 tuổi và điều trị bằng hormone tăng trưởng (GH) có hiệu quả, an toàn trong việc cải thiện chiều cao ở trẻ SGA. Mục tiêu: Đánh giá kết quả điều trị hormo...... hiện toàn bộ
MỘT SỐ YẾU TỐ LIÊN QUAN ĐẾN KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ HORMON TÁI TỔ HỢP Ở TRẺ THIẾU HỤT HORMON TĂNG TRƯỞNG
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 499 Số 1-2 - 2021
Thiếu hụt hormon tăng trưởng là tình trạng tuyến yên không sản xuất đủ hormon tăng trưởng dẫn đến tình trạng lùn ở trẻ em. Tỷ lệ mới mắc dao động 1/3500 – 1/4000. Mục tiêu: Nhận xét một số yếu tố liên quan đến kết quả điều trị hormon tái tổ hợp ở trẻ thiếu hụt hormon tăng trưởng. Đối tượng và phương pháp: 159 bệnh nhân được chẩn đoán và điều trị thiếu hụt hormon tăng trưởng tại Bệnh viện Nhi Trung...... hiện toàn bộ
#Thiếu hụt hormon tăng trưởng #hormon tăng trưởng tái tổ hợp #lùn ở trẻ em
ẢNH HƯỞNG CỦA HORMONE 17α - METHYLTESTOSTERONE BỔ SUNG VÀO THỨC ĂN LÊN TĂNG TRƯỞNG, CHIỀU DÀI CÁC VÂY, TỶ LỆ SỐNG VÀ TỶ LỆ ĐỰC HÓA CỦA CÁ LIA THIA (Betta splendens Regan, 1910): EFFECT OF HORMONE 17α - METHYLTESTOSTERONE SUPPLEMENTED IN FEED ON GROWTH, SURVIVAL, FIN LENGTHS AND MASCULINIZATION RATES OF SIAMESE FIGHTING (Betta splendens Regan, 1910)
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp - Tập 5 Số 3 - Trang 2689-2698 - 2021
Cá lia thia hay cá xiêm đá (Betta splendens) là một loài cá cảnh nước ngọt đặc trưng được nuôi làm cảnh hoặc giải trí thông qua hình thức chọi cá. Nghiên cứu này nhằm tìm ra liều lượng hormone 17α - Methyltestosterone (17α - MT) thích hợp bổ sung vào thức ăn để nâng cao tỷ lệ đực của cá lia thia. Cá bột sau khi hết noãn hoàng cho ăn thức ăn có bổ sung hormone 17α - MT liên tục trong 21 ngày với li...... hiện toàn bộ
#17α - Methyltestosterone #Betta splendens #Tăng trưởng #Tỷ lệ đực hóa #Tỷ lệ sống #Growth rate #Masculinization rate #Survival rate
Tổng số: 57   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6